Tên sản phẩm:Φ2.4 Vít nén dạng hộp
Vật liệu:Hợp kim titan
Đường kính:2,4mm
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
Mã hàng | Sự chỉ rõ |
11.08.0424.010314 | 2,4 * 10mm |
11.08.0424.011314 | 2,4 * 11mm |
11.08.0424.012314 | 2,4 * 12mm |
11.08.0424.013314 | 2,4 * 13mm |
11.08.0424.014314 | 2,4 * 14mm |
11.08.0424.016314 | 2,4 * 16mm |
11.08.0424.018314 | 2,4 * 18mm |
11.08.0424.020314 | 2,4 * 20mm |
11.08.0424.022314 | 2,4 * 22mm |
chỉ định:
•Nhiều loại vít nén dạng ống để đáp ứng nhiều nhu cầu phẫu thuật.
•Vít nén nén đóng hộp là Titanium.
Các tính năng và lợi ích:
•Chọn thanh hợp kim titan y tế tùy chỉnh nhập khẩu, đạt được độ cứng và tính linh hoạt cao nhất
•Máy tiện cắt dọc tự động CNC Thụy Sĩ đẳng cấp thế giới, tạo hình bằng máy một lần
•Bề mặt vít áp dụng công nghệ anodizing độc đáo, có thể tăng cường độ cứng bề mặt vít và khả năng chống mài mòn
Dụng cụ phù hợps:
Φ0.9 Kim ren
Φ1.7 Mũi khoan y tế dạng hộp
Tua vít lục giác dạng hộp SW1.5
Prtên sản phẩm:Vít nén Φ3.0
Vật liệu:Hợp kim titan
Đường kính:3.0mm
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
Mã hàng | Sự chỉ rõ |
11.08.0430.012314 | 3.0*12mm |
11.08.0430.013314 | 3.0*13mm |
11.08.0430.014314 | 3.0*14mm |
11.08.0430.016314 | 3.0*16mm |
11.08.0430.018314 | 3.0*18mm |
11.08.0430.020314 | 3.0*20mm |
11.08.0430.022314 | 3.0*22mm |
11.08.0430.024314 | 3.0*24mm |
11.08.0430.026314 | 3.0*26mm |
11.08.0430.028314 | 3.0*28mm |
11.08.0430.030314 | 3.0*30mm |
11.08.0430.032314 | 3.0*32mm |
11.08.0430.034314 | 3.0*34mm |
11.08.0430.036314 | 3.0*36mm |
11.08.0430.038314 | 3.0*38mm |
11.08.0430.040314 | 3.0*40mm |
chỉ định:
•Nhiều loại vít nén dạng ống để đáp ứng nhiều nhu cầu phẫu thuật.
•Vít nén nén đóng hộp là Titanium.
Các tính năng và lợi ích:
•Chọn thanh hợp kim titan y tế tùy chỉnh nhập khẩu, đạt được độ cứng và tính linh hoạt cao nhất
•Máy tiện cắt dọc tự động CNC Thụy Sĩ đẳng cấp thế giới, tạo hình bằng máy một lần
•Bề mặt vít áp dụng công nghệ anodizing độc đáo, có thể tăng cường độ cứng bề mặt vít và khả năng chống mài mòn
Dụng cụ phù hợps:
Φ1.1 Kim ren
Φ2.1 Mũi khoan y tế dạng hộp
Tua vít lục giác có đầu dò SW2.0
Tên sản phẩm:Vít nén Φ4.0
Vật liệu:Hợp kim titan
Đường kính:4.0mm
Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm
Mã hàng | Sự chỉ rõ |
11.08.0240.031311 | 4.0*31mm |
11.08.0240.033311 | 4.0*33mm |
11.08.0240.035311 | 4.0*35mm |
11.08.0240.037311 | 4.0*37mm |
11.08.0240.039311 | 4.0*39mm |
11.08.0240.041311 | 4.0*41mm |
11.08.0240.043311 | 4.0*43mm |
11.08.0240.045311 | 4.0*45mm |
11.08.0240.047311 | 4.0*47mm |
chỉ định:
•Nhiều loại vít nén dạng ống để đáp ứng nhiều nhu cầu phẫu thuật.
•Vít nén nén đóng hộp là Titanium.
Các tính năng và lợi ích:
•Chọn thanh hợp kim titan y tế tùy chỉnh nhập khẩu, đạt được độ cứng và tính linh hoạt cao nhất
•Máy tiện cắt dọc tự động CNC Thụy Sĩ đẳng cấp thế giới, tạo hình bằng máy một lần
•Bề mặt vít áp dụng công nghệ anodizing độc đáo, có thể tăng cường độ cứng bề mặt vít và khả năng chống mài mòn
Dụng cụ phù hợps:
Φ1.5 Kim ren
Mũi khoan y tế dạng ống Φ3.0
Tua vít lục giác dạng hộp SW2.5